Trang chủRWSPF • OTCMKTS
add
RWS Holdings plc
Giá đóng cửa hôm trước
1,07 $
Mức chênh lệch một ngày
1,22 $ - 1,22 $
Phạm vi một năm
0,87 $ - 2,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
337,63 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,15 Tr | -1,71% |
Chi phí hoạt động | 79,60 Tr | 13,31% |
Thu nhập ròng | -5,65 Tr | -201,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,28 | -203,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,80 Tr | -52,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,50 Tr | 7,59% |
Tổng tài sản | 1,20 T | -6,62% |
Tổng nợ | 330,70 Tr | -12,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 869,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 369,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,65 Tr | -201,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,60 Tr | -0,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,15 Tr | 73,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,70 Tr | 4,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,00 Tr | 168,97% |
Dòng tiền tự do | 10,68 Tr | -20,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
9.403