Trang chủRX • CVE
add
Biosyent Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,26 $
Mức chênh lệch một ngày
10,50 $ - 10,50 $
Phạm vi một năm
8,24 $ - 12,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
120,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,61 N
Tỷ số P/E
17,05
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,80 Tr | 6,32% |
Chi phí hoạt động | 4,72 Tr | -8,80% |
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | 11,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,34 | 4,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,62 Tr | 62,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,94 Tr | -39,13% |
Tổng tài sản | 41,36 Tr | -0,41% |
Tổng nợ | 6,36 Tr | -6,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | 11,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,62 Tr | 287,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 882,82 N | 196,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,20 Tr | -226,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -668,07 N | 60,26% |
Dòng tiền tự do | 2,29 Tr | 268,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trụ sở chính
Trang web