Trang chủRX • CVE
add
Biosyent Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 $
Mức chênh lệch một ngày
11,15 $ - 11,49 $
Phạm vi một năm
9,20 $ - 12,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
127,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,23 N
Tỷ số P/E
15,71
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,18 Tr | 13,80% |
Chi phí hoạt động | 5,37 Tr | 4,29% |
Thu nhập ròng | 2,02 Tr | 27,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,83 | 12,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,67 Tr | 30,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,36 Tr | 16,98% |
Tổng tài sản | 43,50 Tr | 4,86% |
Tổng nợ | 5,89 Tr | -2,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,02 Tr | 27,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,47 Tr | 329,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 171,69 N | -97,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -640,57 N | 29,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,00 Tr | -36,75% |
Dòng tiền tự do | 2,13 Tr | 241,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trụ sở chính
Trang web