Trang chủRXL • ASX
add
Rox Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
390,62 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,95 Tr | 298,90% |
Thu nhập ròng | -5,60 Tr | -41,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,87 Tr | -310,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,48 Tr | 640,80% |
Tổng tài sản | 103,74 Tr | 81,70% |
Tổng nợ | 12,10 Tr | -16,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 747,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,60 Tr | -41,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,82 Tr | -286,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,00 N | -2.588,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,93 Tr | 757,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,99 Tr | 1.404,44% |
Dòng tiền tự do | -5,32 Tr | -395,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
8