Trang chủRXM • CNSX
add
Rockex Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,09 N | -69,18% |
Thu nhập ròng | -42,68 N | 79,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -172,04 N | 4,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,08 N | 134,27% |
Tổng tài sản | 398,34 N | -29,93% |
Tổng nợ | 4,53 Tr | 15,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -122,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,68 N | 79,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 246,26 N | 1.194,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 246,26 N | 1.194,04% |
Dòng tiền tự do | 39,88 N | -17,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web