Trang chủRXO • NYSE
add
RXO Inc
16,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,21 $
Đóng cửa: 9 thg 6, 16:02:27 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,03 $
Mức chênh lệch một ngày
16,10 $ - 16,46 $
Phạm vi một năm
12,19 $ - 32,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T USD
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | 56,96% |
Chi phí hoạt động | 242,00 Tr | 50,31% |
Thu nhập ròng | -31,00 Tr | -106,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,16 | -31,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,00 Tr | 37,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,00 Tr | 128,57% |
Tổng tài sản | 3,30 T | 83,66% |
Tổng nợ | 1,72 T | 41,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,00 Tr | -106,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,00 Tr | -128,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,00 Tr | -127,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,00 Tr | 16,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,00 Tr | -1.050,00% |
Dòng tiền tự do | -22,88 Tr | -307,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.540