Trang chủRXST • NASDAQ
add
Rxsight Inc
11,65 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,65 $
Đóng cửa: 1 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,42 $
Mức chênh lệch một ngày
11,20 $ - 11,80 $
Phạm vi một năm
6,33 $ - 46,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
479,01 Tr USD
Số lượng trung bình
738,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,34 Tr | -14,09% |
Chi phí hoạt động | 36,40 Tr | 5,69% |
Thu nhập ròng | -9,82 Tr | -54,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,35 | -80,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,32 Tr | -39,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,52 Tr | -4,05% |
Tổng tài sản | 308,53 Tr | -0,62% |
Tổng nợ | 32,56 Tr | -1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 275,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,82 Tr | -54,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 Tr | -282,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 Tr | 2,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -530,00 N | -160,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,72 Tr | -38,81% |
Dòng tiền tự do | 2,51 Tr | 17,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
498