Trang chủRXST • NASDAQ
add
Rxsight Inc
25,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
25,22 $
Đóng cửa: 13 thg 3, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,07 $
Mức chênh lệch một ngày
25,11 $ - 26,20 $
Phạm vi một năm
24,64 $ - 66,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T USD
Số lượng trung bình
580,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,21 Tr | 40,71% |
Chi phí hoạt động | 37,42 Tr | 31,26% |
Thu nhập ròng | -5,94 Tr | 35,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,77 | 54,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 123,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,11 Tr | 17,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,22 Tr | 86,52% |
Tổng tài sản | 318,56 Tr | 74,51% |
Tổng nợ | 37,32 Tr | 68,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,94 Tr | 35,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,26 Tr | 48,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,32 Tr | -71,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,98 Tr | -16,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,00 N | 114,46% |
Dòng tiền tự do | -2,39 Tr | 59,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
498