Trang chủRYAAY • NASDAQ
add
Ryanair Holdings PLC
66,10 $
Sau giờ giao dịch:(1,36%)+0,90
67,00 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
64,97 $
Mức chênh lệch một ngày
65,13 $ - 66,16 $
Phạm vi một năm
38,52 $ - 68,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,21 T USD
Số lượng trung bình
934,55 N
Tỷ số P/E
12,88
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,48 T | 8,17% |
Chi phí hoạt động | 561,60 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 1,72 T | 20,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,37 | 11,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,71 | 188,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,29 T | 16,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 T | -10,94% |
Tổng tài sản | 16,39 T | 0,08% |
Tổng nợ | 7,42 T | -13,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 T | 20,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 320,90 Tr | 482,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 238,90 Tr | 190,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,23 T | -53,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -649,80 Tr | 36,85% |
Dòng tiền tự do | -907,70 Tr | -139,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 6, 1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26.000