Trang chủRYAAY • NASDAQ
add
Ryanair Holdings PLC
57,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
57,18 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:59:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
55,87 $
Mức chênh lệch một ngày
55,58 $ - 57,21 $
Phạm vi một năm
36,96 $ - 57,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,52 T USD
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,30 T | 5,87% |
Chi phí hoạt động | 471,00 Tr | 17,93% |
Thu nhập ròng | -328,20 Tr | -19,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,29 | -12,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,59 | -204,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -257,30 Tr | -56,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,96 T | -3,64% |
Tổng tài sản | 17,51 T | 1,93% |
Tổng nợ | 10,47 T | 9,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -328,20 Tr | -19,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,32 T | 23,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -559,80 Tr | -85,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -613,90 Tr | -172,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,11 T | -18,04% |
Dòng tiền tự do | 2,05 T | 54,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 6, 1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25.952