Trang chủRYAN • NYSE
add
Ryan Specialty Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
52,74 $
Mức chênh lệch một ngày
51,42 $ - 53,03 $
Phạm vi một năm
50,08 $ - 77,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,63 T USD
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
184,05
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 739,55 Tr | 25,75% |
Chi phí hoạt động | 175,62 Tr | 55,91% |
Thu nhập ròng | 31,08 Tr | 76,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,20 | 40,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | 14,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,34 Tr | 39,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,59 Tr | -33,42% |
Tổng tài sản | 9,85 T | 16,20% |
Tổng nợ | 8,62 T | 16,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,08 Tr | 76,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 169,66 Tr | 68,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,20 Tr | 91,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -229,05 Tr | -141,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -144,89 Tr | 62,66% |
Dòng tiền tự do | 166,37 Tr | 52,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.982