Trang chủRYE • CVE
add
Rhyolite Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,50 N
Tỷ số P/E
32,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 47,77 N | -10,73% |
Thu nhập ròng | 40,00 | -99,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,57 N | 10,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,54 Tr | 1,05% |
Tổng tài sản | 6,54 Tr | 0,98% |
Tổng nợ | 20,36 N | 4,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,00 | -99,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 818,00 | -94,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 818,00 | -94,31% |
Dòng tiền tự do | -29,08 N | 15,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web