Trang chủRYGYO • IST
add
Reysas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
19,89 ₺
Mức chênh lệch một ngày
19,91 ₺ - 20,68 ₺
Phạm vi một năm
10,79 ₺ - 25,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
41,28 T TRY
Số lượng trung bình
4,17 Tr
Tỷ số P/E
2,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 821,38 Tr | -29,53% |
Chi phí hoạt động | 7,29 Tr | 607,94% |
Thu nhập ròng | 376,38 Tr | -42,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,82 | -19,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 764,09 Tr | -34,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 183,60% |
Tổng tài sản | 72,77 T | 74,11% |
Tổng nợ | 10,50 T | 210,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 376,38 Tr | -42,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -341,78 Tr | 61,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,58 Tr | -112,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 549,74 Tr | 163,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,38 Tr | 111,19% |
Dòng tiền tự do | 309,47 Tr | 227,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
134