Trang chủRYSAS • IST
add
Reysas Tasimacilik ve Lojistik Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
18,43 ₺
Mức chênh lệch một ngày
18,03 ₺ - 18,44 ₺
Phạm vi một năm
6,79 ₺ - 24,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
36,48 T TRY
Số lượng trung bình
2,88 Tr
Tỷ số P/E
12,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,15 T | 76,50% |
Chi phí hoạt động | 302,75 Tr | 96,36% |
Thu nhập ròng | 1,62 T | 984,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,62 | 514,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 T | 81,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,86 T | 214,26% |
Tổng tài sản | 13,13 T | 79,02% |
Tổng nợ | 7,35 T | 79,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 29,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 T | 984,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,24 Tr | -109,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 853,92 Tr | 284,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,14 T | 231,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,91 T | 702,72% |
Dòng tiền tự do | 984,24 Tr | 210,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
13