Trang chủRYSAS • IST
add
Reysas Tasimacilik ve Lojistik Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
13,95 ₺
Mức chênh lệch một ngày
13,94 ₺ - 14,21 ₺
Phạm vi một năm
12,05 ₺ - 24,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
28,20 T TRY
Số lượng trung bình
4,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,12 T | -25,56% |
Chi phí hoạt động | 134,40 Tr | -59,17% |
Thu nhập ròng | 568,59 Tr | -73,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,21 | -64,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 T | -31,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,19 T | 8,53% |
Tổng tài sản | 37,27 T | 183,83% |
Tổng nợ | 9,11 T | 23,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 568,59 Tr | -73,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,27 T | 962,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 T | -217,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 712,61 Tr | -77,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 707,91 Tr | -72,32% |
Dòng tiền tự do | 285,60 Tr | -78,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.237