Trang chủRYSAS • IST
add
Reysas Tasimacilik ve Lojistik Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
18,48 ₺
Mức chênh lệch một ngày
18,42 ₺ - 18,79 ₺
Phạm vi một năm
6,79 ₺ - 24,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
37,00 T TRY
Số lượng trung bình
2,67 Tr
Tỷ số P/E
12,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,20 T | -21,49% |
Chi phí hoạt động | 21,96 Tr | -89,92% |
Thu nhập ròng | -1,34 T | -639,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,80 | -787,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | -11,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 T | 74,46% |
Tổng tài sản | 19,66 T | 98,73% |
Tổng nợ | 9,82 T | 76,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 T | -639,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 725,86 Tr | -2,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,82 T | -411,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,41 T | 1.029,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -690,04 Tr | -14.366,21% |
Dòng tiền tự do | -3,91 T | -308,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
13