Trang chủRYSKF • OTCMKTS
add
Reysas Tasimacilik ve Lojistik Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 1,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,20 T TRY
Số lượng trung bình
31,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 T | 29,59% |
Chi phí hoạt động | 176,36 Tr | 273,18% |
Thu nhập ròng | -65,34 Tr | -110,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,77 | -108,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 785,65 Tr | -29,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 141,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 T | 75,80% |
Tổng tài sản | 31,42 T | 231,74% |
Tổng nợ | 7,27 T | 1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,34 Tr | -110,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 513,61 Tr | -0,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -285,58 Tr | 78,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -689,18 Tr | -296,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -461,15 Tr | 3,22% |
Dòng tiền tự do | -488,70 Tr | -181,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.175