Trang chủRYTM • NASDAQ
add
Rhythm Pharmaceuticals Inc
105,70 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
105,70 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 04:09:52 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
104,63 $
Mức chênh lệch một ngày
102,76 $ - 107,57 $
Phạm vi một năm
45,91 $ - 116,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,05 T USD
Số lượng trung bình
707,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 51,30 Tr | 54,28% |
Chi phí hoạt động | 98,45 Tr | 34,30% |
Thu nhập ròng | -52,90 Tr | -21,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -103,13 | 21,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,82 | -12,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -52,35 Tr | -20,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 416,05 Tr | 39,43% |
Tổng tài sản | 506,87 Tr | 39,42% |
Tổng nợ | 211,19 Tr | 0,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 295,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 46,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,90 Tr | -21,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,62 Tr | -5,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -246,35 Tr | -171,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 189,30 Tr | 7.496,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,36 Tr | 26,97% |
Dòng tiền tự do | -111,75 Tr | -1.319,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
283