Trang chủRZLT • NASDAQ
add
Rezolute Inc
9,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,22%)+0,020
9,04 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 18:02:20 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,83 $
Mức chênh lệch một ngày
8,70 $ - 9,83 $
Phạm vi một năm
2,22 $ - 10,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
819,27 Tr USD
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 25,85 Tr | 11,90% |
Thu nhập ròng | -24,39 Tr | -6,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | 40,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,84 Tr | -11,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,86 Tr | 32,30% |
Tổng tài sản | 175,49 Tr | 32,21% |
Tổng nợ | 13,36 Tr | 13,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,39 Tr | -6,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,00 Tr | -18,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 346,00 N | -98,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,16 Tr | 59,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,51 Tr | 23,34% |
Dòng tiền tự do | -13,85 Tr | -44,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
71