Trang chủRZREF • OTCMKTS
add
Razor Energy Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 116,42 Tr | 70,24% |
Chi phí hoạt động | 32,53 Tr | 44,67% |
Thu nhập ròng | -22,62 Tr | -227,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,43 | -174,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,97 Tr | 703,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 Tr | -14,68% |
Tổng tài sản | 200,76 Tr | -16,06% |
Tổng nợ | 253,36 Tr | -7,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -52,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,62 Tr | -227,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,00 Tr | 234,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,53 Tr | -35,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -716,00 N | -105,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -417,00 N | -123,92% |
Dòng tiền tự do | 1,86 Tr | 121,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
87