Trang chủS&J-F • BKK
add
S&j Intl Enterprises
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T THB
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | 6,48% |
Chi phí hoạt động | 408,62 Tr | 5,14% |
Thu nhập ròng | 78,55 Tr | 62,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,62 | 52,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,76 Tr | 5,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 812,85 Tr | -8,18% |
Tổng tài sản | 7,54 T | 11,60% |
Tổng nợ | 1,70 T | 10,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,55 Tr | 62,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 304,70 Tr | 36,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,50 Tr | -140,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,98 Tr | 89,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 224,52 Tr | -24,72% |
Dòng tiền tự do | 145,88 N | -99,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.783