Trang chủS1NA34 • BVMF
add
Snap-On Inc Bdr
Giá đóng cửa hôm trước
482,13 R$
Phạm vi một năm
342,37 R$ - 533,54 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
17,23 T USD
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 0,42% |
Chi phí hoạt động | 324,30 Tr | 4,51% |
Thu nhập ròng | 258,10 Tr | 1,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,87 | 0,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,82 | 1,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 352,00 Tr | 0,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 35,86% |
Tổng tài sản | 7,90 T | 4,66% |
Tổng nợ | 2,48 T | 1,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 258,10 Tr | 1,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 293,50 Tr | -1,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,20 Tr | 61,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -201,50 Tr | -35,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,20 Tr | 11,85% |
Dòng tiền tự do | 281,91 Tr | 62,99% |
Giới thiệu
Snap-on Incorporated is an American designer, manufacturer, and marketer of high-end tools and equipment for professional use in the transportation industry, including the automotive, heavy duty, equipment, marine, aviation, and railroad industries. Headquartered in Kenosha, Wisconsin, since 1930, Snap-on also distributes lower-end tools under the brand name Blue-Point. Their primary competitors include Matco, Mac Tools, and Cornwell Tools. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1920
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.000