Trang chủS1P • FRA
add
SD Standard ETC PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 €
Mức chênh lệch một ngày
0,14 € - 0,14 €
Phạm vi một năm
0,13 € - 0,17 €
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,00 Tr | 1.686,07% |
Chi phí hoạt động | 497,00 N | 21,81% |
Thu nhập ròng | 4,42 Tr | 2.193,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 88,32 | 217,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,28 Tr | — |
Tổng tài sản | 118,52 Tr | — |
Tổng nợ | 407,00 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 524,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,42 Tr | 2.193,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,51 Tr | -161,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 90,00 N | -96,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,30 Tr | -158,64% |
Dòng tiền tự do | 11,25 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3