Trang chủS2M • STO
add
S2Medical AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,011 kr - 0,012 kr
Phạm vi một năm
0,0055 kr - 0,052 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
10,03 Tr SEK
Số lượng trung bình
18,73 Tr
Tỷ số P/E
1,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,83 Tr | 44,07% |
Chi phí hoạt động | 4,97 Tr | 32,64% |
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | 58,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,17 | 71,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,45 Tr | 35,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 Tr | -33,78% |
Tổng tài sản | 25,36 Tr | 18,45% |
Tổng nợ | 6,64 Tr | -66,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 844,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | 58,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,46 Tr | 267,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 211,00 N | 163,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,85 Tr | -257,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -183,73 N | -1.027,16% |
Dòng tiền tự do | -385,65 N | -128,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
7