Trang chủS30 • EPA
add
Solutions 30 SE
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 €
Mức chênh lệch một ngày
1,03 € - 1,06 €
Phạm vi một năm
0,78 € - 2,13 €
Giá trị vốn hóa thị trường
111,31 Tr EUR
Số lượng trung bình
990,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
OSPTX
0,32%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,70 Tr | -9,66% |
Chi phí hoạt động | 155,20 Tr | -7,73% |
Thu nhập ròng | -8,40 Tr | -184,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,59 | -214,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,30 Tr | -21,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,10 Tr | -14,10% |
Tổng tài sản | 700,40 Tr | -0,81% |
Tổng nợ | 610,30 Tr | 3,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,40 Tr | -184,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,75 Tr | -1.077,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,95 Tr | 1,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,10 Tr | 89,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,60 Tr | 24,70% |
Dòng tiền tự do | 8,37 Tr | -16,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
6.415