Trang chủS59 • SGX
add
SIA Engineering Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,56 $
Mức chênh lệch một ngày
3,55 $ - 3,59 $
Phạm vi một năm
1,87 $ - 3,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 T SGD
Số lượng trung bình
838,85 N
Tỷ số P/E
56,67
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 370,62 Tr | 20,52% |
Chi phí hoạt động | 85,06 Tr | -28,44% |
Thu nhập ròng | 40,41 Tr | 13,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,90 | -5,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,48 Tr | 29,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 575,17 Tr | 16,61% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 4,42% |
Tổng nợ | 387,11 Tr | 10,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,41 Tr | 13,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
5.476