Trang chủS61 • SGX
add
SBS Transit Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,20 $
Mức chênh lệch một ngày
3,18 $ - 3,24 $
Phạm vi một năm
2,38 $ - 3,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 T SGD
Số lượng trung bình
83,57 N
Tỷ số P/E
14,80
Tỷ lệ cổ tức
7,39%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 372,06 Tr | -4,42% |
Chi phí hoạt động | -240,55 Tr | 13,15% |
Thu nhập ròng | 15,15 Tr | -9,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | -5,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,65 Tr | -3,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 340,79 Tr | 3,30% |
Tổng tài sản | 1,07 T | -5,95% |
Tổng nợ | 389,85 Tr | -10,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 679,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,15 Tr | -9,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
9.609