Trang chủS7C • FRA
add
StenoCare A/S
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 €
Mức chênh lệch một ngày
0,18 € - 0,19 €
Phạm vi một năm
0,017 € - 0,35 €
Giá trị vốn hóa thị trường
62,50 Tr DKK
Số lượng trung bình
51,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (DKK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,92 Tr | 306,96% |
Chi phí hoạt động | 735,20 N | -68,92% |
Thu nhập ròng | -103,31 N | 97,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,39 | -101,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,38 N | 101,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (DKK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,52 Tr | 8.520,68% |
Tổng tài sản | 8,75 Tr | -66,69% |
Tổng nợ | 6,57 Tr | -11,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (DKK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,31 N | 97,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,38 N | 102,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -411,40 N | -122,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -354,02 N | -250,11% |
Dòng tiền tự do | 87,09 N | 122,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
8