Trang chủS84 • FRA
add
Scope Fluidics SA
Giá đóng cửa hôm trước
37,45 €
Phạm vi một năm
29,10 € - 42,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
453,06 Tr PLN
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,00 N | -8,33% |
Chi phí hoạt động | 11,33 Tr | 62,32% |
Thu nhập ròng | -11,37 Tr | -73,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,66 N | -89,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,12 Tr | -51,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,77 Tr | 74,97% |
Tổng tài sản | 141,67 Tr | 78,13% |
Tổng nợ | 26,24 Tr | 41,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,37 Tr | -73,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,75 Tr | -27,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -553,00 N | -278,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -366,00 N | -26,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,67 Tr | -37,30% |
Dòng tiền tự do | -9,32 Tr | -20,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
132