Trang chủS89 • FRA
add
COVER Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
8,21 €
Mức chênh lệch một ngày
8,04 € - 8,04 €
Phạm vi một năm
8,04 € - 9,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
99,07 T JPY
Số lượng trung bình
10,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,12 T | 13,44% |
Chi phí hoạt động | 3,97 T | 23,35% |
Thu nhập ròng | 1,31 T | -12,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,77 | -23,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 T | -23,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,06 T | 26,61% |
Tổng tài sản | 33,08 T | 20,66% |
Tổng nợ | 14,13 T | 0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 T | -12,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 6, 2016
Nhân viên
679