Trang chủSAB • KLSE
add
Southern Acids (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,15 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,15 RM - 3,15 RM
Phạm vi một năm
2,82 RM - 3,60 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
431,34 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,00 N
Tỷ số P/E
11,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,27 Tr | 3,51% |
Chi phí hoạt động | 22,64 Tr | -81,38% |
Thu nhập ròng | 4,91 Tr | -7,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,98 | -10,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,99 Tr | -8,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 385,42 Tr | -2,92% |
Tổng tài sản | 1,01 T | -1,08% |
Tổng nợ | 124,99 Tr | -10,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 882,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,91 Tr | -7,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,21 Tr | -49,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,82 Tr | 12,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,88 Tr | -221,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,49 Tr | -445,68% |
Dòng tiền tự do | -11,49 Tr | -213,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Nhân viên
1.745