Trang chủSABA • CVE
add
Saba Energy Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,30 $
Số lượng trung bình
4,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,44 Tr | -22,90% |
Chi phí hoạt động | 479,39 N | -17,21% |
Thu nhập ròng | -3,46 Tr | -411,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -240,82 | -562,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 811,58 N | 18,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 941,51 N | 94,75% |
Tổng tài sản | 43,76 Tr | 110,00% |
Tổng nợ | 34,98 Tr | 25.485,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,46 Tr | -411,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 896,84 N | -24,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,53 N | 95,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 838,45 N | 95,11% |
Dòng tiền tự do | 1,68 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web