Trang chủSABINA • BKK
add
Sabina PCL
Giá đóng cửa hôm trước
15,70 ฿
Mức chênh lệch một ngày
15,80 ฿ - 15,90 ฿
Phạm vi một năm
15,70 ฿ - 24,20 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
5,59 T THB
Số lượng trung bình
133,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 845,06 Tr | -6,78% |
Chi phí hoạt động | 316,05 Tr | 7,75% |
Thu nhập ròng | 102,69 Tr | -16,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,15 | -10,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | -14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,72 Tr | -17,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 523,89 Tr | 11,24% |
Tổng tài sản | 2,59 T | -10,82% |
Tổng nợ | 613,62 Tr | -32,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 347,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,69 Tr | -16,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 247,18 Tr | 166,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,52 Tr | -258,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,29 Tr | -170,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,37 Tr | -609,55% |
Dòng tiền tự do | 180,12 Tr | 756,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.864