Trang chủSABS • NASDAQ
add
SAB Biotherapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,84 $
Mức chênh lệch một ngày
3,73 $ - 3,87 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 6,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
179,95 Tr USD
Số lượng trung bình
294,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,19 Tr | 12,58% |
Thu nhập ròng | 45,45 Tr | 539,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,91 Tr | -15,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,88 Tr | 264,73% |
Tổng tài sản | 183,45 Tr | 241,00% |
Tổng nợ | 18,37 Tr | 8,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,45 Tr | 539,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,05 Tr | -107,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,87 Tr | -11.167,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 168,69 Tr | 25.123,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,73 Tr | 418,82% |
Dòng tiền tự do | -5,10 Tr | -62,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
63