Trang chủSABS • NASDAQ
add
SAB Biotherapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,83 $
Mức chênh lệch một ngày
1,60 $ - 1,85 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 5,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,90 Tr USD
Số lượng trung bình
63,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,11 Tr | -25,65% |
Thu nhập ròng | -5,20 Tr | -3,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,99 Tr | -6,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,85 Tr | -70,83% |
Tổng tài sản | 38,12 Tr | -46,59% |
Tổng nợ | 16,71 Tr | -9,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -91,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,20 Tr | -3,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,80 Tr | 27,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,67 Tr | 114,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,98 N | 55,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,26 Tr | 92,34% |
Dòng tiền tự do | -4,39 Tr | 40,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
63