Trang chủSADE • TLV
add
Sade Real Estate YS Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
538,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
515,00 ILA - 538,80 ILA
Phạm vi một năm
515,00 ILA - 825,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
96,43 Tr ILS
Số lượng trung bình
923,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 Tr | -11,68% |
Chi phí hoạt động | 1,00 Tr | -14,51% |
Thu nhập ròng | 200,00 N | 111,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,18 | 113,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -380,75 N | 6,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 104,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -43,24% |
Tổng tài sản | 14,00 Tr | 42,07% |
Tổng nợ | 8,97 Tr | -8,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 538,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,00 N | 111,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,82 Tr | -135,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,00 N | -99,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,75 Tr | 1.534,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,50 N | 77,33% |
Dòng tiền tự do | -214,25 N | -29,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
19