Trang chủSADE • TLV
add
Sade Real Estate YS Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
507,70 ILA
Mức chênh lệch một ngày
488,10 ILA - 507,70 ILA
Phạm vi một năm
415,00 ILA - 940,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
141,37 Tr ILS
Số lượng trung bình
3,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 781,00 N | -35,98% |
Chi phí hoạt động | 649,00 N | -45,32% |
Thu nhập ròng | -791,00 N | -11,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -101,28 | -74,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -583,00 N | -12,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 Tr | — |
Tổng tài sản | 61,75 Tr | — |
Tổng nợ | 39,86 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -126,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -791,00 N | -11,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,50 Tr | -1.219,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,00 N | -327,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,62 Tr | 1.522,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -946,00 N | -278,40% |
Dòng tiền tự do | -11,98 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
19