Trang chủSAE • CVE
add
Sable Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
156,28 N
Tỷ số P/E
0,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,73 Tr | 10,91% |
Thu nhập ròng | 3,32 Tr | 355,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,79 Tr | -14,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,89 Tr | 55,47% |
Tổng tài sản | 20,60 Tr | 53,08% |
Tổng nợ | 2,82 Tr | -83,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 319,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,32 Tr | 355,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,75 Tr | -22,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 165,84 N | -86,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,72 Tr | 85.901,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,08 Tr | 3.380,19% |
Dòng tiền tự do | -1,33 Tr | -803,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web