Trang chủSAENF • OTCMKTS
add
Solar Alliance Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,013 $
Phạm vi một năm
0,0016 $ - 0,036 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
32,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 849,54 N | 19,40% |
Chi phí hoạt động | 581,42 N | -17,35% |
Thu nhập ròng | -234,88 N | -17,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,65 | 1,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -208,53 N | 57,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,00 N | 76,49% |
Tổng tài sản | 828,13 N | -53,51% |
Tổng nợ | 4,58 Tr | 22,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -68,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -234,88 N | -17,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,51 N | 127,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 107,56 N | -46,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,89 N | 94,12% |
Dòng tiền tự do | 147,62 N | 145,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24