Trang chủSAF • BKK
add
S A F Special Steel PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,36 ฿ - 0,38 ฿
Phạm vi một năm
0,35 ฿ - 0,60 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
114,00 Tr THB
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 46,81 Tr | 16,39% |
Chi phí hoạt động | 8,37 Tr | -0,24% |
Thu nhập ròng | -634,99 N | 53,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,36 | 59,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 Tr | 197,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,35 Tr | 156,36% |
Tổng tài sản | 400,13 Tr | 1,46% |
Tổng nợ | 127,72 Tr | 5,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -634,99 N | 53,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,49 Tr | -41,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -570,91 N | -116,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,26 Tr | 113,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,18 Tr | 222,07% |
Dòng tiền tự do | 7,82 Tr | -13,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
50