Trang chủSAFE • IDX
add
Steady Safe Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
163,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
149,00 Rp - 176,00 Rp
Phạm vi một năm
149,00 Rp - 600,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
98,42 T IDR
Số lượng trung bình
674,59 N
Tỷ số P/E
3,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,16 T | -1,98% |
Chi phí hoạt động | 9,27 T | 257,43% |
Thu nhập ròng | -13,06 T | -300,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,07 | -304,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,09 T | -21,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.339,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,29 T | 22,13% |
Tổng tài sản | 204,40 T | -13,86% |
Tổng nợ | 215,38 T | -21,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 618,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,06 T | -300,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,13 T | -52,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,55 T | 483,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,98 T | -3,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,70 T | 5.267,49% |
Dòng tiền tự do | -36,33 T | -394,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
51