Trang chủSAFETY-B • STO
add
mySafety Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
18,98 kr
Mức chênh lệch một ngày
18,50 kr - 18,98 kr
Phạm vi một năm
5,80 kr - 21,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
385,65 Tr SEK
Số lượng trung bình
50,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,41%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,26 Tr | 8,38% |
Chi phí hoạt động | 38,21 Tr | 14,91% |
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | -582,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,07 | -527,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,60 Tr | 240,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 449,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,58 Tr | 149,34% |
Tổng tài sản | 445,71 Tr | -0,65% |
Tổng nợ | 340,20 Tr | -3,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | -582,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,40 Tr | 178,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,73 Tr | -175,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,18 Tr | 65,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,04 Tr | 64,61% |
Dòng tiền tự do | 6,03 Tr | 366,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
73