Trang chủSAFKR • IST
add
Safkar g Sgtmclk Klm Sgk Hv Tsslr hrct t
Giá đóng cửa hôm trước
20,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
19,88 ₺ - 20,42 ₺
Phạm vi một năm
4,67 ₺ - 23,44 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T TRY
Số lượng trung bình
14,02 Tr
Tỷ số P/E
45,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
OSPTX
1,02%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 428,87 Tr | -33,16% |
Chi phí hoạt động | 57,51 Tr | -27,23% |
Thu nhập ròng | 46,52 Tr | 91,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,85 | 187,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,14 Tr | -19,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,85 Tr | -41,04% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 20,19% |
Tổng nợ | 424,34 Tr | -16,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 943,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,52 Tr | 91,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,07 Tr | 171,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,60 Tr | 120,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,14 Tr | -92,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,89 Tr | -90,43% |
Dòng tiền tự do | 22,11 Tr | 396,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
223