Trang chủSAFT • NASDAQ
add
Safety Insurance Group Inc
69,56 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
69,56 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:01:42 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
69,65 $
Mức chênh lệch một ngày
68,98 $ - 70,03 $
Phạm vi một năm
68,10 $ - 90,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T USD
Số lượng trung bình
69,72 N
Tỷ số P/E
12,18
Tỷ lệ cổ tức
5,29%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 316,34 Tr | 17,26% |
Chi phí hoạt động | 2,05 Tr | 17,17% |
Thu nhập ròng | 28,94 Tr | 73,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,15 | 48,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,24 Tr | 65,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,41 Tr | 10,83% |
Tổng tài sản | 2,36 T | 9,36% |
Tổng nợ | 1,49 T | 10,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 873,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,94 Tr | 73,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,32 Tr | 26,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,35 Tr | -2.515,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,28 Tr | -0,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,30 Tr | -211,04% |
Dòng tiền tự do | 50,67 Tr | -9,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
551