Trang chủSAFX • NASDAQ
add
XCF Global Inc
0,78 $
Sau giờ giao dịch:(0,077%)-0,00060
0,78 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,91 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 44,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
161,58 Tr USD
Số lượng trung bình
475,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,58 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 33,14 Tr | 780,94% |
Thu nhập ròng | -109,69 Tr | -2.815,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,67 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,58 N | -15,97% |
Tổng tài sản | 392,06 Tr | 2.754,32% |
Tổng nợ | 366,18 Tr | 11.020,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,69 Tr | -2.815,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,28 Tr | 8,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,32 N | 97,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,23 Tr | -61,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -152,55 N | -688,06% |
Dòng tiền tự do | -2,46 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8