Trang chủSAG • CVE
add
Sterling Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,86 $
Mức chênh lệch một ngày
1,85 $ - 2,03 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 3,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
383,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 177,46 N | -58,90% |
Thu nhập ròng | -25,15 N | 80,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 Tr | -36,18% |
Tổng tài sản | 15,76 Tr | -32,99% |
Tổng nợ | 231,39 N | -57,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,15 N | 80,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -344,49 N | -178,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -847,65 N | 9,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 Tr | -12,08% |
Dòng tiền tự do | -1,28 Tr | 0,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web