Trang chủSAG • NASDAQ
add
SAG Holdings Ltd
1,01 $
Sau giờ giao dịch:(4,01%)+0,041
1,05 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 $
Mức chênh lệch một ngày
1,01 $ - 1,09 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 8,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,35 Tr USD
Số lượng trung bình
5,23 Tr
Tỷ số P/E
4,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,95 Tr | -10,10% |
Chi phí hoạt động | 2,00 Tr | 1,11% |
Thu nhập ròng | 838,00 N | 24,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,01 | 38,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 924,50 N | 7,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 Tr | -15,38% |
Tổng tài sản | 39,61 Tr | -2,57% |
Tổng nợ | 36,65 Tr | -3,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 838,00 N | 24,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 581,00 N | 421,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -472,50 N | -584,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,00 N | 1.650,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,50 N | 297,30% |
Dòng tiền tự do | 38,88 N | -89,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
129