Trang chủSAGA-A • STO
add
Sagax AB Class A
Giá đóng cửa hôm trước
208,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
209,00 kr - 211,00 kr
Phạm vi một năm
175,94 kr - 299,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
75,62 T SEK
Số lượng trung bình
1,24 N
Tỷ số P/E
21,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 9,23% |
Chi phí hoạt động | 36,00 Tr | -2,70% |
Thu nhập ròng | 476,00 Tr | -51,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,23 | -55,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | 9,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,00 Tr | -98,33% |
Tổng tài sản | 84,42 T | 4,89% |
Tổng nợ | 43,20 T | 0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 476,00 Tr | -51,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 890,00 Tr | -6,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 T | 7,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 394,00 Tr | -88,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,00 Tr | -102,50% |
Dòng tiền tự do | 698,00 Tr | 10,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
98