Trang chủSAGA • CVE
add
Saga Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
36,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 350,33 N | 5,63% |
Thu nhập ròng | 42,40 N | 112,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -356,49 N | -7,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,05 N | -77,08% |
Tổng tài sản | 5,29 Tr | 333,79% |
Tổng nợ | 863,04 N | 568,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,40 N | 112,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 360,32 N | 578,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -987,90 N | -200,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -567,58 N | -106,08% |
Dòng tiền tự do | -664,89 N | -44,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web