Trang chủSAGA • CVE
add
Saga Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
268,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 814,69 N | 143,11% |
Thu nhập ròng | -938,16 N | -53,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -830,01 N | -147,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 989,05 N | 26,10% |
Tổng tài sản | 6,58 Tr | 95,24% |
Tổng nợ | 899,96 N | 79,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -938,16 N | -53,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,71 Tr | -588,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,20 N | -130,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,70 Tr | 644,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 900,00 N | 127,40% |
Dòng tiền tự do | -956,29 N | -1.506,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web