Trang chủSAGGF • OTCMKTS
add
Sterling Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 $
Mức chênh lệch một ngày
1,38 $ - 1,39 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 3,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 201,23 N | -0,35% |
Thu nhập ròng | -281,13 N | -387,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 Tr | 55,54% |
Tổng tài sản | 17,89 Tr | -25,36% |
Tổng nợ | 310,10 N | -16,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -281,13 N | -387,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -476,03 N | -237,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 Tr | -70,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,43 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 615,97 N | 166,41% |
Dòng tiền tự do | -1,56 Tr | -56,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web