Trang chủSAGILITY • NSE
add
Sagility Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
45,37 ₹ - 48,11 ₹
Phạm vi một năm
27,02 ₹ - 56,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
216,58 T INR
Số lượng trung bình
32,87 Tr
Tỷ số P/E
31,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,39 T | 25,80% |
Chi phí hoạt động | 3,24 T | 25,63% |
Thu nhập ròng | 1,49 T | 566,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,65 | 430,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,01 T | 90,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,44 T | -8,59% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,49 T | 566,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
39.409