Trang chủSAGT • NASDAQ
add
SAGTEC GLOBAL Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,49 $
Mức chênh lệch một ngày
2,21 $ - 2,46 $
Phạm vi một năm
1,93 $ - 6,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,74 Tr USD
Số lượng trung bình
173,06 N
Tỷ số P/E
16,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,17 Tr | 45,85% |
Chi phí hoạt động | 1,32 Tr | 65,21% |
Thu nhập ròng | 2,53 Tr | -6,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,65 | -35,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,98 Tr | 4,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 474,72 N | -42,36% |
Tổng tài sản | 27,35 Tr | 28,43% |
Tổng nợ | 9,97 Tr | -10,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 32,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,53 Tr | -6,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,46 Tr | 112,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 Tr | -60,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -299,18 N | -140,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,16 N | -95,35% |
Dòng tiền tự do | 1,50 Tr | -16,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
19