Trang chủSAHYADRI • NSE
add
Sahyadri Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
299,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
300,00 ₹ - 310,55 ₹
Phạm vi một năm
211,00 ₹ - 450,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 T INR
Số lượng trung bình
8,99 N
Tỷ số P/E
17,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | -1,57% |
Chi phí hoạt động | 618,60 Tr | 22,88% |
Thu nhập ròng | 42,70 Tr | -0,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,82 | 1,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,58 Tr | -6,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,80 Tr | -67,71% |
Tổng tài sản | 5,43 T | -3,02% |
Tổng nợ | 1,65 T | -17,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,70 Tr | -0,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
748