Trang chủSAIHW • NASDAQ
add
SAIHEAT Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,39 Tr USD
Số lượng trung bình
25,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,92 Tr | 19,63% |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | -13,65% |
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | -49,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -75,32 | -24,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,30 Tr | -17,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,69 Tr | -19,08% |
Tổng tài sản | 17,17 Tr | -2,37% |
Tổng nợ | 5,50 Tr | 176,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | -49,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
34