Trang chủSAIL • NASDAQ
add
Sailpoint Inc
22,23 $
Sau giờ giao dịch:(1,21%)+0,27
22,50 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 16:48:07 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 $
Mức chênh lệch một ngày
22,07 $ - 22,48 $
Phạm vi một năm
15,05 $ - 26,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,37 T USD
Số lượng trung bình
2,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 264,36 Tr | 33,13% |
Chi phí hoạt động | 217,00 Tr | 14,73% |
Thu nhập ròng | -10,55 Tr | 87,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,99 | 90,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,88 Tr | 4.634,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,05 Tr | — |
Tổng tài sản | 7,45 T | — |
Tổng nợ | 629,80 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 556,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,55 Tr | 87,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,94 Tr | 194,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,99 Tr | -4,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,98 Tr | -617,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,98 Tr | 175,36% |
Dòng tiền tự do | 84,38 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.738