Trang chủSAIL • NASDAQ
add
Sailpoint Inc
21,03 $
Sau giờ giao dịch:(0,095%)-0,020
21,01 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 17:15:19 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,74 $
Mức chênh lệch một ngày
21,01 $ - 21,96 $
Phạm vi một năm
15,05 $ - 26,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,81 T USD
Số lượng trung bình
1,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 281,94 Tr | 19,84% |
Chi phí hoạt động | 228,67 Tr | 25,78% |
Thu nhập ròng | -35,98 Tr | 39,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,76 | 49,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,17 Tr | -61,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,11 Tr | — |
Tổng tài sản | 7,47 T | — |
Tổng nợ | 645,22 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 561,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,98 Tr | 39,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,58 Tr | 546,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,78 Tr | -334,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,70 Tr | -20,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,10 Tr | 226,02% |
Dòng tiền tự do | 26,04 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.738