Trang chủSAILIFE • NSE
add
Sai Life Sciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
764,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
760,10 ₹ - 773,50 ₹
Phạm vi một năm
636,10 ₹ - 808,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
158,77 T INR
Số lượng trung bình
523,29 N
Tỷ số P/E
88,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,80 T | 31,94% |
Chi phí hoạt động | 2,92 T | 31,50% |
Thu nhập ròng | 882,69 Tr | 57,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,23 | 19,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,55 T | 38,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,64 T | 151,21% |
Tổng tài sản | 31,60 T | 38,89% |
Tổng nợ | 10,32 T | -20,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 882,69 Tr | 57,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
3.135