Trang chủSALASAR • NSE
add
Salasar Techno Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,01 ₹ - 9,10 ₹
Phạm vi một năm
6,91 ₹ - 16,09 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,87 T INR
Số lượng trung bình
13,55 Tr
Tỷ số P/E
66,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,27 T | 51,75% |
Chi phí hoạt động | 448,65 Tr | 36,17% |
Thu nhập ròng | 157,77 Tr | 64,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | 8,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 415,07 Tr | 61,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,43 Tr | -82,53% |
Tổng tài sản | 18,48 T | 28,61% |
Tổng nợ | 10,35 T | 41,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,77 Tr | 64,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.215